Co giật là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Co giật là hiện tượng cơ bắp hoặc nhóm cơ co thắt đột ngột, không kiểm soát được, thường do rối loạn thần kinh, chuyển hóa hoặc phản xạ cơ học. Nó có thể ảnh hưởng cục bộ hoặc toàn thân, gây rung giật, mất ý thức tạm thời và phản ánh các bệnh lý hoặc trạng thái sinh lý bất thường.

Giới thiệu về co giật

Co giật là hiện tượng cơ bắp hoặc nhóm cơ co thắt đột ngột, không kiểm soát được, dẫn đến rung giật hoặc cứng cơ tạm thời. Hiện tượng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người già, và thường là biểu hiện của các rối loạn thần kinh, phản xạ cơ học hoặc phản ứng với các yếu tố môi trường và thuốc. Co giật có thể chỉ ảnh hưởng đến một nhóm cơ hoặc lan ra toàn thân tùy thuộc vào nguyên nhân và loại co giật.

Theo Mayo Clinic – Seizures and Convulsions, co giật không chỉ là hiện tượng cơ học mà còn liên quan trực tiếp đến hoạt động điện bất thường trong não. Hiểu rõ cơ chế co giật giúp chẩn đoán, điều trị và quản lý các tình trạng liên quan một cách chính xác, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Co giật có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc liên tục, và tùy theo nguyên nhân, nó có thể là triệu chứng của bệnh lý nghiêm trọng như động kinh hoặc chỉ là phản xạ sinh lý tạm thời. Việc nhận biết sớm và phân loại đúng loại co giật là yếu tố quan trọng trong y học và chăm sóc sức khỏe.

Nguyên nhân của co giật

Co giật xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm các rối loạn thần kinh, rối loạn chuyển hóa, chấn thương hoặc tác dụng phụ của thuốc và chất kích thích. Trong bệnh động kinh, co giật là biểu hiện chính và xuất hiện khi neuron trong não phát xung điện bất thường. Ngoài ra, các yếu tố chuyển hóa như hạ đường huyết, mất nước hoặc rối loạn điện giải cũng có thể gây co giật tạm thời.

  • Động kinh và các rối loạn thần kinh khác.
  • Hạ đường huyết, mất nước, hoặc rối loạn điện giải (Na⁺, K⁺, Ca²⁺).
  • Chấn thương sọ não hoặc tổn thương hệ thần kinh trung ương.
  • Tác dụng phụ của thuốc, thuốc an thần hoặc chất kích thích như caffeine, cocaine.
  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương, như viêm màng não hoặc encephalitis.

Hiểu nguyên nhân giúp các bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ dùng thuốc chống co giật, cân bằng điện giải, đến can thiệp ngoại khoa trong các trường hợp nghiêm trọng.

Phân loại co giật

Co giật được phân loại dựa trên mức độ, vị trí xuất hiện và nguyên nhân. Phân loại giúp định hướng chẩn đoán và điều trị. Co giật có thể được chia thành co giật cục bộ, chỉ ảnh hưởng một phần cơ thể, và co giật toàn thân, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Ngoài ra, có các loại co giật đặc biệt như co giật do sốt, co giật phản xạ hoặc co giật liên quan đến rối loạn chuyển hóa.

  • Co giật cục bộ: chỉ xuất hiện ở một nhóm cơ hoặc một vùng cơ thể cụ thể.
  • Co giật toàn thân: ảnh hưởng toàn bộ cơ thể, thường gặp trong động kinh toàn thân.
  • Co giật do sốt: phổ biến ở trẻ em khi bị sốt cao, thường thoáng qua và không nguy hiểm lâu dài.
  • Co giật phản xạ: xuất hiện khi cơ thể nhận kích thích đặc hiệu như ánh sáng nhấp nháy, âm thanh hoặc cảm giác cơ học.

Phân loại chi tiết theo hoạt động điện não đồ (EEG) giúp xác định loại co giật, từ đó định hướng điều trị và theo dõi bệnh lý hiệu quả hơn. Việc phân loại còn giúp dự đoán nguy cơ tái phát và đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Cơ chế sinh lý của co giật

Cơ chế sinh lý của co giật liên quan đến hoạt động điện bất thường trong neuron và hệ thần kinh trung ương. Trong động kinh, neuron phát xung điện quá mức, gây lan truyền tín hiệu đến cơ bắp và dẫn đến co giật. Ngoài ra, mất cân bằng điện giải hoặc rối loạn chuyển hóa cũng có thể kích thích cơ co giật mà không liên quan trực tiếp đến não.

Vm=Vrest+iIiRi V_m = V_{rest} + \sum_{i} I_i R_i

Sự thay đổi điện thế màng do rối loạn Na⁺, K⁺, Ca²⁺ hoặc Cl⁻ ảnh hưởng đến khả năng kích thích neuron, từ đó dẫn đến co giật. Việc hiểu cơ chế này giúp thiết kế các phương pháp điều trị bằng thuốc chống co giật, cân bằng điện giải và các biện pháp hỗ trợ y tế hiệu quả.

Bảng minh họa các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến cơ chế co giật:

Yếu tố Ảnh hưởng
Điện giải Rối loạn Na⁺, K⁺, Ca²⁺, Cl⁻ làm thay đổi điện thế màng neuron
Neuron Hoạt động điện quá mức dẫn đến tín hiệu co cơ bất thường
Chất kích thích và thuốc Tác động lên hệ thần kinh, làm tăng hoặc giảm ngưỡng kích thích co giật
Yếu tố sinh lý Sốt, mất nước, thiếu oxy có thể kích thích co giật tạm thời

Triệu chứng của co giật

Triệu chứng của co giật phụ thuộc vào loại và nguyên nhân. Co giật cục bộ thường chỉ ảnh hưởng đến một nhóm cơ, gây rung giật hoặc co cứng tại vị trí đó. Co giật toàn thân có thể xuất hiện đồng thời ở nhiều nhóm cơ, dẫn đến co cứng, rung giật toàn thân và mất ý thức tạm thời.

Các triệu chứng điển hình khác bao gồm: rung mi mắt, co giật mặt, co giật tay chân, mất thăng bằng, thay đổi nhịp tim hoặc hô hấp. Một số người có thể trải qua triệu chứng tiền co giật như ánh sáng nhấp nháy, cảm giác lạ hoặc chóng mặt trước khi xảy ra co giật.

  • Co cứng cơ hoặc rung giật cơ.
  • Mất ý thức tạm thời hoặc thay đổi trạng thái nhận thức.
  • Thay đổi nhịp tim, hô hấp hoặc huyết áp.
  • Triệu chứng tiền co giật: chóng mặt, cảm giác lạ, mùi vị khác thường.

Chẩn đoán co giật

Chẩn đoán co giật dựa trên tiền sử bệnh, quan sát lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Bác sĩ thường yêu cầu mô tả chi tiết về cơn co giật, tần suất, thời gian và các yếu tố kích thích. Điện não đồ (EEG) là công cụ chính giúp xác định hoạt động điện bất thường trong não.

Các xét nghiệm bổ sung bao gồm hình ảnh học não (MRI, CT), xét nghiệm máu để kiểm tra điện giải và mức đường huyết, cũng như đánh giá chức năng gan, thận và các yếu tố chuyển hóa khác. Việc kết hợp các phương pháp giúp phân loại chính xác loại co giật và xác định nguyên nhân.

Phương pháp Mục đích
Tiền sử bệnh và quan sát Xác định loại co giật và yếu tố kích thích
Điện não đồ (EEG) Phát hiện hoạt động điện bất thường trong não
Hình ảnh học (MRI, CT) Kiểm tra tổn thương cấu trúc não
Xét nghiệm máu Đánh giá điện giải, đường huyết và chức năng cơ quan

Điều trị co giật

Điều trị co giật phụ thuộc vào nguyên nhân và loại co giật. Các phương pháp phổ biến bao gồm thuốc chống co giật (antiepileptic drugs), cân bằng điện giải, điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống. Trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc co giật kháng thuốc, phẫu thuật hoặc các biện pháp kích thích thần kinh có thể được xem xét.

Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ tại chỗ như đặt bệnh nhân ở vị trí an toàn, không để vật cứng xung quanh và theo dõi hô hấp, nhịp tim trong khi cơn co giật xảy ra cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ tai nạn và biến chứng.

  • Thuốc chống co giật để kiểm soát các cơn co giật.
  • Cân bằng điện giải và điều chỉnh chế độ ăn.
  • Phẫu thuật hoặc kích thích thần kinh trong trường hợp kháng thuốc.
  • Biện pháp hỗ trợ tại chỗ để bảo vệ bệnh nhân khi co giật.

Phòng ngừa và quản lý

Phòng ngừa co giật bao gồm kiểm soát bệnh lý nền, duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tránh tác nhân kích thích và tuân thủ phác đồ điều trị. Bệnh nhân nên theo dõi tần suất co giật, ghi nhận các yếu tố kích thích và thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liệu pháp.

Các yếu tố lối sống quan trọng bao gồm nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng quá mức, hạn chế rượu bia và các chất kích thích, đồng thời duy trì môi trường an toàn để giảm nguy cơ chấn thương trong cơn co giật.

Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ gây co giật bao gồm tiền sử gia đình có bệnh động kinh, chấn thương não, rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng hệ thần kinh, hoặc tác dụng phụ của thuốc và chất kích thích. Trẻ em và người cao tuổi là những nhóm dễ bị co giật do yếu tố sinh lý và miễn dịch.

Yếu tố nguy cơ Mô tả
Tiền sử gia đình Nguy cơ cao nếu người thân mắc động kinh
Chấn thương não Đầu bị va đập hoặc tổn thương hệ thần kinh
Rối loạn chuyển hóa Hạ đường huyết, rối loạn điện giải
Nhiễm trùng thần kinh Viêm màng não, encephalitis
Thuốc và chất kích thích Thuốc an thần, caffeine, cocaine

Xu hướng nghiên cứu

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào cơ chế sinh lý của co giật, cải thiện thuốc chống co giật, phương pháp kích thích thần kinh và công nghệ giám sát điện não đồ. Các nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy nhằm dự đoán cơn co giật và tối ưu hóa điều trị, nâng cao hiệu quả và giảm tác dụng phụ.

Tài liệu tham khảo

  1. Mayo Clinic – Seizures and Convulsions
  2. Shorvon, S. (2010). The Management of Epilepsy. Cambridge University Press.
  3. Fisher, R. S., et al. (2017). ILAE Classification of Seizures. Epilepsia, 58(4), 522–530.
  4. Engel, J. (2013). Seizures: Pathophysiology and Clinical Considerations. Oxford University Press.
  5. Berg, A. T., et al. (2010). Revised Terminology and Concepts for Seizures and Epilepsy. Epilepsia, 51(4), 676–685.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề co giật:

Thuật ngữ và khái niệm được sửa đổi để tổ chức các cơn co giật và bệnh động kinh: Báo cáo của Ủy ban Phân loại và Thuật ngữ ILAE, 2005–2009 Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 51 Số 4 - Trang 676-685 - 2010
Tóm tắtỦy ban Phân loại và Thuật ngữ của Liên đoàn Quốc tế Chống Động kinh (ILAE) đã xem xét lại các khái niệm, thuật ngữ và cách tiếp cận để phân loại các cơn co giật và các dạng bệnh động kinh. Định nghĩa về cơn co giật toàn thân (generalized) và cục bộ (focal) đã được sửa đổi: cơn co giật toàn thân được hiểu là xảy ra trong và nhanh chóng tác động đến các mạng l...... hiện toàn bộ
Căng Thẳng Oxy Hóa, Glutamate và Các Rối Loạn Thoái Háo Thần Kinh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 262 Số 5134 - Trang 689-695 - 1993
Ngày càng có nhiều bằng chứng thực nghiệm cho thấy căng thẳng oxy hóa là một yếu tố gây ra, hoặc ít nhất là một nhân tố phụ, trong bệnh lý thần kinh của một số rối loạn thoái hóa thần kinh ở người lớn, cũng như trong đột quỵ, chấn thương, và co giật. Đồng thời, sự hoạt động quá mức hoặc dai dẳng của kênh ion phụ thuộc glutamate có thể gây thoái hóa neuron trong cùng các điều kiện này. Glutamate và...... hiện toàn bộ
#căng thẳng oxy hóa #glutamate #rối loạn thần kinh #thoái hóa thần kinh #chất dẫn truyền thần kinh #bệnh lý thần kinh #đột quỵ #co giật #glutamatergic
Các hoạt động vận động bằng tiên mao và co giật cần thiết cho sự phát triển màng sinh học của Pseudomonas aeruginosa Dịch bởi AI
Molecular Microbiology - Tập 30 Số 2 - Trang 295-304 - 1998

Quá trình hình thành các cộng đồng vi khuẩn phức tạp được gọi là màng sinh học bắt đầu với sự tương tác của các tế bào trôi nổi với bề mặt để đáp ứng các tín hiệu môi trường thích hợp. Chúng tôi báo cáo việc phân lập và đặc điểm hóa của các đột biến Pseudomonas aeruginosa PA14 có khiếm khuyết trong việc bắt đầu hình thành màng sinh học trên bề mặt vô cơ, nhựa polyvinylcl...

... hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa #biofilm formation #flagellar motility #type IV pili #surface attachment #bacterial communities #PVC plastic
Epidemiology of Concussion in Collegiate and High School Football Players
American Journal of Sports Medicine - Tập 28 Số 5 - Trang 643-650 - 2000
Despite evolutionary changes in protective equipment, head injury remains common in football. We investigated concussion in football and associated epidemiologic issues such as 1) incidence of injury, 2) common signs and symptoms, and 3) patterns in making return-to-play decisions. We received 242 of 392 surveys (62%) that were sent to high school and collegiate certified athletic trainer...... hiện toàn bộ
Preseason strength and flexibility imbalances associated with athletic injuries in female collegiate athletes
American Journal of Sports Medicine - Tập 19 Số 1 - Trang 76-81 - 1991
One hundred thirty-eight female collegiate athletes, par ticipating in eight weightbearing varsity sports, were administered preseason strength and flexibility tests and followed for injuries during their sports seasons. Strength was measured as the maximal isokinetic torque of the right and left knee flexors and knee extensors at 30 and 180 deg/sec. Flexibility was meas ured as the activ...... hiện toàn bộ
Incidence of Sudden Cardiac Death in National Collegiate Athletic Association Athletes
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 123 Số 15 - Trang 1594-1600 - 2011
Background— The true incidence of sudden cardiac death (SCD) in US athletes is unknown. Current estimates are based largely on case identification through public media reports and estimated participation rates. The purpose of this study was to more precisely estimate the incidence of SCD in National Collegiate Athletic Association...... hiện toàn bộ
Addressing collegiate mental health amid COVID-19 pandemic
Psychiatry Research - Tập 288 - Trang 113003 - 2020
MEASUREMENT OF HEAD IMPACTS IN COLLEGIATE FOOTBALL PLAYERS
Neurosurgery - Tập 61 Số 6 - Trang 1244-1253 - 2007
Tiêm botulinum toxin tại chỗ để điều trị loạn trương lực cơ và co giật nửa mặt Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 2 Số 4 - Trang 237-254 - 1987
Tóm tắtĐiều trị bằng thuốc cho loạn trương lực cơ thường có kết quả không hoàn toàn và thường không thành công. Liệu pháp phẫu thuật ngoại biên có sẵn cho một số loạn trương lực cơ khu trú, nhưng có thể chỉ mang lại sự giảm tạm thời và có thể có biến chứng không chấp nhận được. Chúng tôi đã sử dụng tiêm tại chỗ botulinum toxin vào các cơ thích hợp để điều trị loạn ...... hiện toàn bộ
#botulinum toxin #loạn trương lực cơ #co giật nửa mặt #điều trị tại chỗ #triệu chứng vận động #rối loạn cơ thị #co thắt nháy mắt #loạn trương lực cơ hàm mặt #loạn trương lực chi #loạn trương lực lưỡi #loạn trương lực khan giọng
Tỷ lệ mắc phải tình trạng bất ổn khớp glenohumeral trong thể thao đại học Dịch bởi AI
American Journal of Sports Medicine - Tập 37 Số 9 - Trang 1750-1754 - 2009
Giới thiệu Tình trạng bất ổn khớp glenohumeral là một chấn thương phổ biến trong giới vận động viên trẻ. Một điều đáng ngạc nhiên là ít thông tin được biết đến về tỷ lệ mắc phải tình trạng bất ổn khớp glenohumeral ở vận động viên đại học hoặc các yếu tố nguy cơ liên quan đến chấn thương. Việc hiểu rõ hơn về các nhóm đối tượng có nguy cơ cao có thể được sử...... hiện toàn bộ
Tổng số: 588   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10